Please provide your temporary address for the duration of your stay.
Dịch: Vui lòng cung cấp địa chỉ tạm thời của bạn trong thời gian lưu trú.
He moved to a temporary address while waiting for his new apartment.
Dịch: Anh ấy đã chuyển đến một địa chỉ tạm thời trong khi chờ đợi căn hộ mới.
Make sure to update your temporary address with the post office.
Dịch: Hãy chắc chắn rằng bạn cập nhật địa chỉ tạm thời của mình với bưu điện.
Theo dõi và tìm kiếm những đám mây đẹp hoặc độc đáo, thường là để chụp ảnh hoặc quay video.