Theo dõi và tìm kiếm những đám mây đẹp hoặc độc đáo, thường là để chụp ảnh hoặc quay video.
noun
Định nghĩa
Cloud chasingcó nghĩa làTheo dõi và tìm kiếm những đám mây đẹp hoặc độc đáo, thường là để chụp ảnh hoặc quay video.
Ngoài ra cloud chasingcòn có nghĩa làMột sở thích hoặc hoạt động liên quan đến việc sử dụng thiết bị điện tử để tạo ra hình ảnh hoặc video về các đám mây., Trong ngữ cảnh vaping, việc sử dụng thiết bị để tạo ra những đám khói lớn.
Ví dụ chi tiết
He enjoys cloud chasing on weekends.
Dịch: Anh ấy thích theo dõi mây vào cuối tuần.
Cloud chasing requires patience and skill.
Dịch: Theo dõi mây đòi hỏi sự kiên nhẫn và kỹ năng.