We will go filming next week.
Dịch: Chúng tôi sẽ đi quay phim vào tuần tới.
She likes to go filming in the countryside.
Dịch: Cô ấy thích đi quay phim ở vùng quê.
quay phim
sự quay phim
buổi quay phim
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
bọng mắt
gối dài
sự hỏng hóc, sự tan vỡ, sự suy sụp
Giảm tỉ lệ
sự suy đoán
buổi thuyết trình, bài giảng
vận tải cơ giới
Trải nghiệm thú vị