Her dedication to her studies is admirable.
Dịch: Sự cống hiến của cô ấy cho việc học thật đáng ngưỡng mộ.
He showed great dedication to his job.
Dịch: Anh ấy đã thể hiện sự tận tâm lớn lao với công việc của mình.
The team's success is a result of their dedication.
Dịch: Sự thành công của đội bóng là kết quả của sự cống hiến của họ.
quá trình hoặc phương pháp xây dựng mô hình dữ liệu để tổ chức và quản lý dữ liệu trong hệ thống thông tin