She trains steadily for the marathon.
Dịch: Cô ấy tập luyện đều đặn cho cuộc thi marathon.
The company is growing steadily.
Dịch: Công ty đang phát triển vững vàng.
Thỏa thuận về việc thu giữ hoặc tịch thu tài sản hoặc quyền hạn liên quan đến tài sản
triển khai vốn đầu tư nước ngoài