Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

ductile

/ˈdʌk.tɪl/

dẻo

adjective
dictionary

Định nghĩa

Ductile có nghĩa là Dẻo
Ngoài ra ductile còn có nghĩa là có thể kéo dài mà không bị gãy, khả năng uốn cong mà không bị gãy

Ví dụ chi tiết

Copper is a ductile metal.

Dịch: Đồng là một kim loại dẻo.

The material should be ductile enough to be shaped into different forms.

Dịch: Vật liệu nên đủ dẻo để có thể tạo hình thành các dạng khác nhau.

Từ đồng nghĩa

malleable

dẻo

flexible

linh hoạt

Họ từ vựng

noun

ductility

tính dẻo

verb

ductilize

làm cho dẻo

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

malleability
flexibility

Word of the day

28/06/2025

gastric inflammation

/ˈɡæstrɪk ɪnfləˈmeɪʃən/

viêm dạ dày, viêm niêm mạc dạ dày

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
retail seller
/ˈriːteɪl ˈsɛlər/

người bán lẻ

noun
agricultural sector
/ˈæɡ.rɪˌkʌl.tʃər.əl ˈsek.tər/

lĩnh vực nông sản

noun
housecoat
/ˈhaʊs.koʊt/

áo choàng mặc ở nhà

noun
Oxalate
/ˈɒksəleɪt/

Muối hoặc ester của axit oxalic

adjective
Meager
/ˈmiːɡər/

ít ỏi, nghèo nàn

noun
viral meningitis
/ˈvaɪrəl ˌmɛnɪnˈɡaɪtɪs/

viêm màng não do virus

verb
Inaugurate a statue
/ɪˈnɔːɡjəreɪt ə ˈstætʃuː/

Khánh thành tượng

noun
grandparents
/ˈɡrænˌpɛr.ənts/

ông bà

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1698 views

Làm sao để giữ bình tĩnh khi thi Speaking? Các kỹ thuật giúp bạn tự tin hơn

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1240 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả biểu đồ tuyến tính? Hướng dẫn chi tiết cho Task 1

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1956 views

Tại sao bạn mãi không cải thiện kỹ năng Speaking? Khám phá ngay các mẹo hữu ích

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1111 views

Bạn có biết cách học từ vựng hiệu quả? Các phương pháp nhớ lâu cho IELTS

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1716 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1263 views

Có nên học bằng cách ghi nhớ mẫu câu không? Ưu và nhược điểm của học thuộc mẫu

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1716 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1232 views

Luyện nói một mình có giúp bạn tiến bộ? Những chiến lược luyện Speaking tại nhà

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1698 views

Làm sao để giữ bình tĩnh khi thi Speaking? Các kỹ thuật giúp bạn tự tin hơn

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1240 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả biểu đồ tuyến tính? Hướng dẫn chi tiết cho Task 1

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1956 views

Tại sao bạn mãi không cải thiện kỹ năng Speaking? Khám phá ngay các mẹo hữu ích

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1111 views

Bạn có biết cách học từ vựng hiệu quả? Các phương pháp nhớ lâu cho IELTS

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1716 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1263 views

Có nên học bằng cách ghi nhớ mẫu câu không? Ưu và nhược điểm của học thuộc mẫu

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1716 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1232 views

Luyện nói một mình có giúp bạn tiến bộ? Những chiến lược luyện Speaking tại nhà

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1698 views

Làm sao để giữ bình tĩnh khi thi Speaking? Các kỹ thuật giúp bạn tự tin hơn

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1240 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả biểu đồ tuyến tính? Hướng dẫn chi tiết cho Task 1

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1956 views

Tại sao bạn mãi không cải thiện kỹ năng Speaking? Khám phá ngay các mẹo hữu ích

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1111 views

Bạn có biết cách học từ vựng hiệu quả? Các phương pháp nhớ lâu cho IELTS

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
303 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
704 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
185 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
178 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
166 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
303 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
704 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
185 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
178 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
166 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
303 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
704 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
185 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY