The company aims to generate innovative solutions.
Dịch: Công ty hướng đến việc tạo ra các giải pháp đổi mới.
This process will generate a lot of data.
Dịch: Quá trình này sẽ phát sinh rất nhiều dữ liệu.
He hopes to generate interest in the project.
Dịch: Anh ấy hy vọng sẽ tạo ra sự quan tâm đối với dự án.
mục từ trong ngôn ngữ học, đề cập đến một đơn vị từ hoặc một đơn vị nghĩa trong từ điển