He suffered a re-injury to his knee.
Dịch: Anh ấy bị tái phát chấn thương đầu gối.
Proper rehabilitation can help prevent re-injury.
Dịch: Phục hồi chức năng đúng cách có thể giúp ngăn ngừa tái phát chấn thương.
Sự tái phát chấn thương
Sự tái phát bệnh chấn thương
Làm tái phát chấn thương
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Ảnh cá nhân
hạt cacao
tài liệu y tế
xác thực hai yếu tố
bệnh chấy rận
độ bền cao
Sự nhiễu xạ
bể, lưu vực