He suffered a re-injury to his knee.
Dịch: Anh ấy bị tái phát chấn thương đầu gối.
Proper rehabilitation can help prevent re-injury.
Dịch: Phục hồi chức năng đúng cách có thể giúp ngăn ngừa tái phát chấn thương.
Sự tái phát chấn thương
Sự tái phát bệnh chấn thương
Làm tái phát chấn thương
16/09/2025
/fiːt/
điểm đón
Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ châu Âu
mất cân bằng thị giác
công ty quản lý tài sản
Vệ tinh viễn thông
giặt khô
thi hành công vụ
áo hè