He has an immune system that fights off infections.
Dịch: Anh ấy có một hệ miễn dịch chống lại các nhiễm trùng.
Vaccination helps to make you immune to certain diseases.
Dịch: Tiêm phòng giúp bạn miễn dịch với một số căn bệnh nhất định.
được bảo vệ
kháng
miễn dịch
tiêm phòng
08/09/2025
/daɪəɡˈnɒstɪk ˈtɛstɪŋ/
sự quý phái, lòng hào hiệp
quá mức, không thích đáng
món quà tri ân
cá hổ piranha
thể thơ limerick, một thể thơ ngắn, hài hước, thường có năm câu
tẩy chay
tất cả mọi thứ
hông nở nang