The puppy is so cute.
Dịch: Chú cún thật dễ thương.
She has a cute smile.
Dịch: Cô ấy có một nụ cười dễ thương.
That dress looks cute on you.
Dịch: Chiếc váy đó trông dễ thương trên bạn.
đáng yêu
hấp dẫn
đẹp
sự dễ thương
làm cho dễ thương
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
thử đầu đũa
giảng viên phụ trợ
học sinh danh dự
phúc lợi việc làm
thời điểm kết thúc ca làm việc
khó chịu, buồn nôn
Một cách kiên trì, dai dẳng
Đạt được ước mơ