The puppy is so cute.
Dịch: Chú cún thật dễ thương.
She has a cute smile.
Dịch: Cô ấy có một nụ cười dễ thương.
That dress looks cute on you.
Dịch: Chiếc váy đó trông dễ thương trên bạn.
Sự di cư của các tế bào mô hoặc các tế bào trong cơ thể từ nơi này sang nơi khác để tham gia vào quá trình phát triển, chữa lành hoặc điều chỉnh sinh lý.