The levee protects the city from flooding.
Dịch: Đê ngăn lũ bảo vệ thành phố.
They built a new levee along the river.
Dịch: Họ đã xây một đê mới dọc theo dòng sông.
một loại xe thể thao có thân hình giống coupe, thường có thiết kế khí động học và hiệu suất cao.
Hỗ trợ khai thác tài nguyên thiên nhiên