The weather today is very agreeable.
Dịch: Thời tiết hôm nay rất dễ chịu.
She has an agreeable personality.
Dịch: Cô ấy có tính cách dễ chịu.
dễ chịu
hài lòng
sự đồng ý
đồng ý
07/11/2025
/bɛt/
dữ liệu sinh học
đầm lầy, bãi đất ngập nước
Phong cách sống thoải mái
chỉ đạo
Mét vuông (đơn vị đo diện tích)
Nhạc nền
kho dự trữ quốc gia
liên đoàn