The river was controlled by a strong embankment.
Dịch: Dòng sông được kiểm soát bởi một bờ đê vững chắc.
They built an embankment to prevent flooding.
Dịch: Họ đã xây dựng một bờ đê để ngăn chặn lũ lụt.
bờ đê
đê
bờ
xây đê
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
sao Nguyệt Đức
người yêu thích thời trang
tim khỏe mạnh
kén chọn, cầu kỳ
trộn kỹ
Kiểm toán nội bộ
trường công lập
xuất hóa đơn