Children are more vulnerable to diseases.
Dịch: Trẻ em dễ bị mắc bệnh hơn.
The password makes the computer system vulnerable to attack.
Dịch: Mật khẩu đó làm cho hệ thống máy tính dễ bị tấn công.
dễ mắc phải
dễ bị phơi bày
có nguy cơ
sự dễ bị tổn thương
dễ bị tổn thương
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
giọng điệu cho toàn bộ
sản phẩm làm dịu da
Mắc nợ, nợ nần
tôn trọng cảm xúc
pháp sư trừ tà
bí mật thương mại
khu vực công và tư
bữa ăn dựa trên thực vật