We need to secure the building before the storm.
Dịch: Chúng ta cần bảo đảm an toàn cho tòa nhà trước cơn bão.
He secured a loan to start his business.
Dịch: Anh ấy đã kiếm được một khoản vay để bắt đầu kinh doanh.
đảm bảo
bảo vệ
sự an toàn
bảo đảm
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
thuốc giải độc
chỉ định
tầng dưới của rừng
súng phun sơn
máy chế biến sữa
Cây đinh
tiếp nhận cuộc gọi đến
Thành tích thể thao, hiệu suất thể thao