We need to secure the building before the storm.
Dịch: Chúng ta cần bảo đảm an toàn cho tòa nhà trước cơn bão.
He secured a loan to start his business.
Dịch: Anh ấy đã kiếm được một khoản vay để bắt đầu kinh doanh.
đảm bảo
bảo vệ
sự an toàn
bảo đảm
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Nồng độ cồn trong máu
tiếng Anh học thuật
trinh nữ, người chưa từng có quan hệ tình dục
bùng cháy, rực lửa
Nước tẩy trang
đánh giá hiệu thuốc
nộp rút tiền
Sự kiện đáng chú ý