The development history of this technology is fascinating.
Dịch: Lịch sử phát triển của công nghệ này thật hấp dẫn.
We need to study the development history of the region.
Dịch: Chúng ta cần nghiên cứu lịch sử phát triển của khu vực này.
phát triển lịch sử
tiến trình
phát triển
12/06/2025
/æd tuː/
Thay đổi sắc tố da
quản lý khu vực
Ngày đầu tháng
Đầu dò nhạy ánh sáng
sản xuất điện tử
Điểm trúng tuyển, điểm đầu vào
sự an ủi, sự tiện nghi
mặt hàng hoàn thành