The development history of this technology is fascinating.
Dịch: Lịch sử phát triển của công nghệ này thật hấp dẫn.
We need to study the development history of the region.
Dịch: Chúng ta cần nghiên cứu lịch sử phát triển của khu vực này.
phát triển lịch sử
tiến trình
phát triển
18/12/2025
/teɪp/
bản đồ thiên văn
doanh nghiệp hiện có
Chúc bạn có một đêm vui vẻ
nhóm người
thịt heo quấn chỉ
chuyên trang sắc đẹp nổi tiếng
dẻo
khu vực hoang vắng