He was relegated to the second division.
Dịch: Anh ta bị đẩy xuống giải hạng nhì.
This decision effectively relegates women to a secondary role.
Dịch: Quyết định này thực tế đẩy phụ nữ vào vai trò thứ yếu.
hạ cấp
giáng chức
sự hạ cấp
bị hạ cấp
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
tư duy học hỏi
tri ân cựu chiến binh
phục vụ
thùng, bồn (để chứa chất lỏng)
ô nhiễm khí quyển
nụ cười bị ép buộc
hoàn thiện hồ sơ dự án
phó giám đốc truyền thông