Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "relegation"

noun
avoiding relegation
/əˈvɔɪdɪŋ ˌrɛləˈɡeɪʃən/

Tránh xuống hạng

noun
Relegation survival
/rɪlɪˈɡeɪʃən sərˈvaɪvəl/

Sự sống sót khỏi xuống hạng

noun
battle relegation
/ˈbætl ˌrɛləˈɡeɪʃən/

Cuộc chiến trụ hạng

verb phrase
avoid relegation
/əˈvɔɪd ˌrɛləˈɡeɪʃən/

hy vọng trụ hạng

noun
relegation fight
/rɪlɪˈɡeɪʃən faɪt/

Cuộc chiến trụ hạng

noun
Relegation battle
/rɪləˈɡeɪʃən ˈbætl/

đua tránh vị trí xuống hạng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY