She is very affectionate towards her pets.
Dịch: Cô ấy rất trìu mến với thú cưng của mình.
They showed their affectionate nature by hugging each other.
Dịch: Họ thể hiện bản chất trìu mến của mình bằng cách ôm nhau.
yêu thương
nhẹ nhàng
tình cảm
thể hiện tình cảm
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Phó trưởng công an quận
băng buộc tóc
học sinh khó khăn
làn da nâu
Chúc bạn may mắn lần sau
phụ
đỉnh, cao nhất, tốt nhất
khóa