She is very affectionate towards her pets.
Dịch: Cô ấy rất trìu mến với thú cưng của mình.
They showed their affectionate nature by hugging each other.
Dịch: Họ thể hiện bản chất trìu mến của mình bằng cách ôm nhau.
yêu thương
nhẹ nhàng
tình cảm
thể hiện tình cảm
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Duy trì hoạt động
Cúp C1
chứng đái dầm
đang tám chuyện, nói chuyện phiếm
Công cụ phù hợp
gen
lưu trữ xe máy
di cư lao động