I finished my homework the previous day.
Dịch: Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà hôm trước.
The meeting was scheduled for the previous day.
Dịch: Cuộc họp đã được lên lịch vào ngày hôm trước.
hôm qua
ngày trước đó
ngày
đi trước
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
tháng bảy
phương pháp đánh giá
giảm nhẹ, làm dịu đi
trường mẫu giáo
tăng cân vì bệnh
Ăn chơi trác táng, hoang phí
khớp thần kinh
người dọn ống khói