I found a trace of evidence at the crime scene.
Dịch: Tôi tìm thấy một dấu vết chứng cứ tại hiện trường vụ án.
She traced her ancestry back to the 18th century.
Dịch: Cô ấy theo dõi nguồn gốc của mình trở về thế kỷ 18.
dấu hiệu
đường đi
người theo dõi
có thể theo dõi
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
sự đón nhận tốt
thị trường Counterpoint Research
hệ thống thoát nước thải
bến hàng hóa
cơn bão sắp đến
hoa rồng
Tiếng Anh như một ngôn ngữ thứ hai (ESL)
Bữa ăn đạm bạc, bữa ăn đơn giản