The tiger left a deep claw mark on the tree.
Dịch: Hổ để lại một vết móng vuốt rõ trên cây.
The hunter found fresh claw marks near the den.
Dịch: Thợ săn tìm thấy các vết móng vuốt mới gần hang.
dấu móng vuốt
dấu cào
sự cào
cào
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
cái cồng
Tạo hình cơ thể
đồ cá nhân
lấp lánh, lóng lánh
thiết bị liên lạc điện tử
phong cách sống kỷ luật
nước công cộng
thực tập sinh