The tiger left a deep claw mark on the tree.
Dịch: Hổ để lại một vết móng vuốt rõ trên cây.
The hunter found fresh claw marks near the den.
Dịch: Thợ săn tìm thấy các vết móng vuốt mới gần hang.
dấu móng vuốt
dấu cào
sự cào
cào
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
thiết bị bay không người lái
hormone nam
triết lý thiết kế
Cơm là món ăn chính làm từ gạo đã được nấu chín, thường dùng trong bữa ăn.
quần đùi đạp xe
biết phản ứng
Mô phỏng hiện trường vụ án
Lễ rửa tội