The police found the suspect's thumbprint on the weapon.
Dịch: Cảnh sát đã tìm thấy dấu vân tay của nghi phạm trên vũ khí.
Each person's thumbprint is unique.
Dịch: Dấu vân tay của mỗi người là duy nhất.
dấu vân tay
dấu hiệu
ngón tay cái
in
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Điều kiện trời nhiều mây, âm u, không có nắng
Phân bổ nguồn lực
Động cơ đường sắt
quản lý vết thương
Thiếu cẩn trọng
sự phát triển nghề nghiệp
Kỳ nhông
phim tiểu sử