The police found the suspect's thumbprint on the weapon.
Dịch: Cảnh sát đã tìm thấy dấu vân tay của nghi phạm trên vũ khí.
Each person's thumbprint is unique.
Dịch: Dấu vân tay của mỗi người là duy nhất.
dấu vân tay
dấu hiệu
ngón tay cái
in
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
báo hàng ngày quốc gia
cái chìa, mỏ lết
Tự học
thang đo phong cách
cây cỏ bốn lá
nhà máy thiết bị
Thưởng trà
tính đồng nhất