The evidence substantiated his claim.
Dịch: Bằng chứng đã chứng minh cho tuyên bố của anh ấy.
We have evidence to substantiate the allegations.
Dịch: Chúng tôi có bằng chứng để chứng thực những cáo buộc.
xác minh
xác nhận
chứng tỏ
sự chứng minh
đã được chứng minh
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Kỳ nhông
điểm đón
thời gian đã trôi qua
cây nhện
hương thơm, nước hoa
Áp lực cho phụ huynh
tư thế khinh thường
kem que