The evidence substantiated his claim.
Dịch: Bằng chứng đã chứng minh cho tuyên bố của anh ấy.
We have evidence to substantiate the allegations.
Dịch: Chúng tôi có bằng chứng để chứng thực những cáo buộc.
Buổi trình chiếu phim hoặc phần trình bày về một bộ phim trước công chúng hoặc hội nghị.