I love eating monkey nuts during the movie.
Dịch: Tôi thích ăn đậu phộng khi xem phim.
Monkey nuts are often used in cooking and snacks.
Dịch: Đậu phộng thường được sử dụng trong nấu ăn và làm món ăn vặt.
đậu phộng
đậu đất
bơ đậu phộng
bóc vỏ
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
tình hình bão
Sinh viên Việt Nam
sự tuân thủ
Lễ khởi công
trồng tại nhà, nội địa
Thế giới thứ ba
Nghiên cứu nội bộ
Người mạnh mẽ, kiên cường