I made a lentil soup for dinner.
Dịch: Tôi đã nấu một món súp đậu lăng cho bữa tối.
Lentils are a great source of protein.
Dịch: Đậu lăng là nguồn protein tuyệt vời.
hạt đậu
đậu
súp đậu lăng
đậu lăng (không phổ biến)
10/09/2025
/frɛntʃ/
trở về Việt Nam
Đây là danh sách các cụm từ thú vị được trích từ bài báo
Người lao động tự do
Thị trường đầu tư
nệm đáng tin cậy
Chiến lược thi hành pháp luật
việc vận chuyển đến trường
Người hoặc tổ chức được thuê hoặc ký hợp đồng để thực hiện một công việc hoặc dịch vụ