Please put a check mark next to your name.
Dịch: Xin vui lòng đánh dấu kiểm bên cạnh tên của bạn.
She used a check mark to indicate the completed tasks.
Dịch: Cô ấy đã sử dụng dấu kiểm để chỉ ra các nhiệm vụ đã hoàn thành.
DJ (disc jockey), người chơi đĩa nhạc hoặc phối âm trong các buổi biểu diễn âm nhạc