They are dating each other.
Dịch: Họ đang hẹn hò với nhau.
She enjoys dating new people.
Dịch: Cô ấy thích hẹn hò với những người mới.
Dating can be fun and exciting.
Dịch: Hẹn hò có thể vui vẻ và thú vị.
tán tỉnh
tình yêu
thả thính
cuộc hẹn
hẹn hò
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
khả năng giả gái
Nước mắm cá lóc
đồ nặng giữ giấy
biên tập nội dung
đà điểu châu Úc
sáng kiến tham gia
biên nhận thanh toán
nâng tầm thương hiệu