They are dating each other.
Dịch: Họ đang hẹn hò với nhau.
She enjoys dating new people.
Dịch: Cô ấy thích hẹn hò với những người mới.
Dating can be fun and exciting.
Dịch: Hẹn hò có thể vui vẻ và thú vị.
tán tỉnh
tình yêu
thả thính
cuộc hẹn
hẹn hò
10/09/2025
/frɛntʃ/
học sinh xuất sắc
pháo bông
Ô nhiễm
vượt trội hơn
hiển thị
Phí vận chuyển
khóa học tiến sĩ
Tích hợp bảo hiểm