She agonized over the decision for weeks.
Dịch: Cô ấy đã đau đớn về quyết định trong nhiều tuần.
He was agonizing in pain after the accident.
Dịch: Anh ấy đã đau đớn vì cơn đau sau tai nạn.
chịu đựng
hành hạ
cơn đau đớn
đau đớn
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
mất bình tĩnh, nổi nóng
Chuyển khoản tín dụng
Lời mời từ Vatican
cuộc sống thịnh vượng
cách tiếp cận phê phán
bảng điều khiển, hộp điều khiển
phát triển các mối quan hệ
hợp đồng, giao ước