She has a red mark on her arm.
Dịch: Cô ấy có một dấu đỏ trên cánh tay.
The red mark indicates where the cut is.
Dịch: Dấu đỏ cho biết vị trí của vết cắt.
vết đỏ
đánh dấu
dấu
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
sự nâng lên, sự kéo lên
Tối ưu riêng cho từng tựa game
triển khai kỹ năng
khung hành chính
thời trang đường phố
tính cách lệ thuộc
quan điểm khác nhau
Thi đấu ngoạn mục