She has a red mark on her arm.
Dịch: Cô ấy có một dấu đỏ trên cánh tay.
The red mark indicates where the cut is.
Dịch: Dấu đỏ cho biết vị trí của vết cắt.
vết đỏ
đánh dấu
dấu
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
bình khô (dùng để làm khô mẫu vật hoặc các chất khác trong phòng thí nghiệm)
công trình cao tầng
Bộ trưởng Bộ Tài chính
áp lực tuần hoàn
tiết kiệm năng lượng
xác thực nguồn gốc
vũ trụ thu nhỏ
trực quan, hình ảnh