The oscillator generates a continuous wave.
Dịch: Bộ dao động tạo ra một sóng liên tục.
In electronics, an oscillator is used to produce an alternating signal.
Dịch: Trong điện tử, một bộ dao động được sử dụng để tạo ra tín hiệu xoay chiều.
thiết bị rung
thiết bị dao động
sự dao động
dao động
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
số liệu báo cáo
nam chính
vai chính
sắp xếp danh sách
cá sống
xe tải nhẹ
Điều trị mặt
Đại sứ Ý