His identity was stolen.
Dịch: Danh tính của anh ấy đã bị đánh cắp.
She struggled to find her identity.
Dịch: Cô ấy đã vật lộn để tìm ra danh tính của mình.
Cultural identity is important.
Dịch: Danh tính văn hóa là rất quan trọng.
bản thân
nhân vật
nhân cách
sự nhận diện
nhận diện
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
bề mặt nước
khơi thông nguồn lực
chế độ ăn uống khoa học
lục địa châu Á
Áp lực của mình
bình áp suất
Xe cắm điện (xe điện có khả năng sạc từ nguồn điện bên ngoài)
giàu có, thịnh vượng