We need to unlock resources for development.
Dịch: Chúng ta cần khơi thông nguồn lực cho phát triển.
The government is trying to unlock resources to boost the economy.
Dịch: Chính phủ đang cố gắng khơi thông nguồn lực để thúc đẩy kinh tế.
giải phóng nguồn lực
khai thác nguồn lực
huy động nguồn lực
sự khơi thông nguồn lực
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
chuyến bay của Air India
các cơ vai
hấp dẫn, thu hút sự chú ý
cộng đồng ven biển
bệnh cấp tính
quán cà phê có Wi-Fi
sự rối loạn hormone
bệnh chlamydia