Her public persona is quite different from her real personality.
Dịch: Nhân cách trước công chúng của cô ấy khá khác so với tính cách thật.
He adopted a new persona for the project.
Dịch: Anh ấy đã tạo một hình tượng mới cho dự án.
hình ảnh
vai trò
bản sắc
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
tài lộc tăng tốc
côn trùng may
ảnh áo tắm hở hang
người nói, phát biểu, loa
vượt trội hơn
cấu trúc não
cán bộ chính phủ
tiệc tùng, buổi tiệc