She was placed on the honor list for her outstanding academic performance.
Dịch: Cô ấy đã được đưa vào danh sách vinh danh vì thành tích học tập xuất sắc.
The school publishes an honor list every semester.
Dịch: Trường học công bố danh sách vinh danh mỗi học kỳ.
Ngôn ngữ sử dụng trong lĩnh vực đầu tư để diễn đạt các khái niệm, chiến lược và thuật ngữ tài chính liên quan đến đầu tư.