Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Catalog"

noun
price catalog
/praɪs ˈkætəlɒɡ/

danh mục giá

noun
product catalog
/ˈprɒdʌkt ˈkætəlɒɡ/

danh mục sản phẩm

noun
project catalog
/ˈprɒdʒekt ˈkætəlɒɡ/

danh mục dự án

noun
research catalog
/rɪˈsɜːrtʃ ˈkætəlɔːɡ/

danh mục nghiên cứu

noun
movie catalog
/ˈmuːvi ˈkætəlɒg/

danh mục phim

noun
catalog number
/ˈkæt.əl.ɒg ˈnʌm.bər/

số danh mục

noun
film catalog
/fɪlm ˈkæt.əl.ɒɡ/

danh mục phim

noun
cataloging
/ˈkæt.əl.ɒɡ.ɪŋ/

sự lập danh mục

noun
catalog
/ˈkæt.əl.ɒɡ/

danh mục

noun
course catalog
/kɔːrs ˈkætəlɒɡ/

Danh mục khóa học

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY