Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Register"

noun
Family Register Sharing
/ˈfæməli ˈrɛdʒɪstər ˈʃɛərɪŋ/

Vế chung hộ khẩu

verb
officially register a marriage
/əˈfɪʃəli ˈrɛdʒɪstər ə ˈmærɪdʒ/

chính thức đăng ký kết hôn

noun
account register
/əˈkaʊnt ˈrɛdʒɪstər/

Sổ theo dõi tài khoản

noun
checkout register
/ˈtʃɛkaʊt ˈrɛdʒɪstər/

quầy thanh toán

verb
reregister
/riːˈrɛdʒɪstər/

đăng ký lại

verb
register to participate in an auction
/ˈrɛdʒɪstər tuː pɑːrˈtɪsɪpeɪt ɪn ən ˈɔːkʃən/

đăng ký tham gia đấu giá

noun
registered business
/ˈrɛdʒɪstərd ˈbɪznəs/

doanh nghiệp đăng ký

verb
register license plate
/ˈrɛdʒɪstər ˈlaɪsəns pleɪt/

đăng ký biển số

noun
registered capital
/ˈrɛdʒɪstərd ˈkæpɪtl/

vốn đăng ký

verb
registering for class
/ˈrɛdʒɪstərɪŋ fɔːr klæs/

Đăng ký lớp học

verb
registering
/ˈrɛdʒɪstərɪŋ/

đăng ký

verb
registering
/ˈrɛdʒɪstərɪŋ/

đăng ký

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
student identifier
/ˈstjuːdnt aɪˈdɛntɪfaɪər/

Mã số sinh viên

Word of the day

22/06/2025

wireless charger

/ˈwaɪərləs ˈtʃɑːrdʒər/

sạc không dây

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY