Don't mollycoddle your children; they need to learn to be independent.
Dịch: Đừng nuông chiều con cái bạn quá mức; chúng cần học cách tự lập.
He mollycoddled himself after a minor injury.
Dịch: Anh ấy tự nuông chiều bản thân sau một chấn thương nhỏ.
nuông chiều
làm hư
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
bất bình đẳng giàu nghèo
uống một cách tham lam, nuốt chửng
không cần suy nghĩ nhiều
cuộc vui chơi nhậu nhẹt, cuộc chè chén say sưa
niểm hạnh phúc vỡ òa
tò mò
trung tâm sản xuất chiến lược
nộp viện phí