Don't mollycoddle your children; they need to learn to be independent.
Dịch: Đừng nuông chiều con cái bạn quá mức; chúng cần học cách tự lập.
He mollycoddled himself after a minor injury.
Dịch: Anh ấy tự nuông chiều bản thân sau một chấn thương nhỏ.
nuông chiều
làm hư
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
kem dưỡng môi màu sắc dùng để tạo màu cho môi
ánh nhìn soi mói
ngày sản xuất
tiếng địa phương
các hành vi phản cạnh tranh
đơn vị đo khối lượng bằng một phần nghìn của kilogram
chính thức đầu học
xe tải chở hàng