Please send me the expense list for this project.
Dịch: Xin hãy gửi cho tôi danh sách chi phí cho dự án này.
I need to review the expense list before submitting the report.
Dịch: Tôi cần xem xét danh sách chi phí trước khi nộp báo cáo.
danh sách chi phí
hồ sơ chi phí
chi phí
chi tiêu
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
gậy cricket
Chi phí ước tính
người biểu diễn võ thuật
danh sách hàng tồn kho
thu nhập không đều
Trung tâm y tế
Chào thầy/cô
hôn lên má