The violent storm caused significant damage.
Dịch: Cơn bão dữ dội đã gây ra thiệt hại lớn.
He has a violent temper.
Dịch: Anh ấy có tính khí bạo lực.
hung hăng
dữ tợn
bạo lực
vi phạm
12/06/2025
/æd tuː/
yêu cầu bồi thường bảo hiểm
thể hiện, trình bày, làm cho cái gì đó trở thành
hoàn thành nhiệm vụ
môi trường tỉnh
sự nhanh chóng, sự đúng giờ
hậu vệ biên
giấy manila
hiệu quả công việc