The final assessment will determine your overall grade.
Dịch: Đánh giá cuối cùng sẽ quyết định điểm tổng thể của bạn.
She prepared thoroughly for her final assessment.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho đánh giá cuối cùng.
đánh giá cuối
đánh giá kết thúc
đánh giá
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
khu, phòng, ngăn (trong bệnh viện hoặc nhà tù)
nhà vệ sinh
lượng mưa theo mùa
đông nghịt du khách
Ám ảnh điện thoại
dòng trạng thái chất
cuộc họp tài chính
vây đốt