His actions were praiseworthy.
Dịch: Hành động của anh ấy rất đáng khen ngợi.
She received an award for her praiseworthy efforts.
Dịch: Cô ấy đã nhận được giải thưởng cho những nỗ lực đáng khen ngợi của mình.
đáng ngưỡng mộ
đáng tuyên dương
đáng ca ngợi
08/07/2025
/ˈkær.ət/
sự thoái vị
Niềm đam mê đang lụi tàn
tẩy trắng, làm trắng
nhóm nào
nền tảng học máy
xông pha showbiz
lớn
chọn đúng