Her distinctive performance captivated the audience.
Dịch: Màn trình diễn đặc sắc của cô ấy đã thu hút khán giả.
The play was praised for its distinctive performance and innovative staging.
Dịch: Vở kịch được ca ngợi vì màn trình diễn đặc sắc và dàn dựng sáng tạo.
biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng thông qua một từ hoặc cụm từ liên quan, thường là một phần của cái mà nó đại diện.
Văn hóa cộng đồng người châu Phi di cư và sinh sống ở các nơi khác, đặc biệt là trong các cộng đồng quốc tế và các quốc gia nơi họ định cư.