Her distinctive performance captivated the audience.
Dịch: Màn trình diễn đặc sắc của cô ấy đã thu hút khán giả.
The play was praised for its distinctive performance and innovative staging.
Dịch: Vở kịch được ca ngợi vì màn trình diễn đặc sắc và dàn dựng sáng tạo.