Her distinctive performance captivated the audience.
Dịch: Màn trình diễn đặc sắc của cô ấy đã thu hút khán giả.
The play was praised for its distinctive performance and innovative staging.
Dịch: Vở kịch được ca ngợi vì màn trình diễn đặc sắc và dàn dựng sáng tạo.
palladium (kim loại quý, số hiệu nguyên tố 46 trong bảng tuần hoàn) thường được dùng trong ngành công nghiệp, đặc biệt là trong sản xuất trang sức và thiết bị điện tử.