The athlete needs a competition license to participate in the tournament.
Dịch: Vận động viên cần giấy phép thi đấu để tham gia giải đấu.
He obtained his competition license after passing the required tests.
Dịch: Anh ấy đã có được giấy phép thi đấu sau khi vượt qua các bài kiểm tra bắt buộc.
sự biểu diễn kỹ năng cưỡi ngựa và bắt bò tót, thường diễn ra trong các sự kiện thể thao