They formed a lien on the property.
Dịch: Họ đã tạo ra một lien trên tài sản.
The lien ensures that the debt will be paid.
Dịch: Lien đảm bảo rằng khoản nợ sẽ được thanh toán.
Thảm họa hàng hải hoặc tai nạn lớn xảy ra trong quá trình vận chuyển hàng hóa bằng tàu biển.