The fetid smell of the swamp was overwhelming.
Dịch: Mùi hôi thối của đầm lầy thật khó chịu.
A fetid odor permeated the air.
Dịch: Một mùi hôi thối lan tỏa trong không khí.
hôi hám
nồng nặc
sự hôi thối
một cách hôi thối
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
Tương lai mờ mịt
huyện Củ Chi
người kế vị giàu có
Thư ký tỉnh
báo cáo tài chính
nụ hôn ngọt ngào
nguyên nhân sâu xa
cảm giác tội lỗi