The fetid smell of the swamp was overwhelming.
Dịch: Mùi hôi thối của đầm lầy thật khó chịu.
A fetid odor permeated the air.
Dịch: Một mùi hôi thối lan tỏa trong không khí.
hôi hám
nồng nặc
sự hôi thối
một cách hôi thối
07/11/2025
/bɛt/
chuyển nhượng tài sản
trí tưởng tượng phong phú
công ty thủy sản
khu vực công nghệ cao
sự huy động nguồn lực
cá nục vạch
bài phát biểu tốt nghiệp
lịch trình du lịch