The program allocates space for the data.
Dịch: Chương trình phân bổ không gian cho dữ liệu.
We need to allocate space for new employees.
Dịch: Chúng ta cần phân bổ không gian cho nhân viên mới.
dành chỗ
gán không gian
sự phân bổ
không gian
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
xưởng giày da
làm phấn chấn, vui tươi
Chăn bông chần
giai đoạn tiến hóa
Bắc Mỹ
Thư giãn cuối tuần
phần, đoạn
Thẻ an sinh xã hội