The program allocates space for the data.
Dịch: Chương trình phân bổ không gian cho dữ liệu.
We need to allocate space for new employees.
Dịch: Chúng ta cần phân bổ không gian cho nhân viên mới.
dành chỗ
gán không gian
sự phân bổ
không gian
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Cua sốt me
Hình ảnh sắc sảo
thiết bị chiếu sáng
Sự hài lòng với công việc
Máy đo điện trở
dũng cảm, can đảm
Nghị quyết chính thức
tiếng kèn hoặc tiếng còi lớn phát ra