The changes were gradual over time.
Dịch: Những thay đổi diễn ra dần dần theo thời gian.
She made gradual improvements in her skills.
Dịch: Cô ấy đã cải thiện kỹ năng của mình một cách dần dần.
chậm
từng bước một
tính dần dần
làm cho dần dần
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
không phận
ngôi sao dẫn đường
cuộc chiến chống ma túy
lời khuyên
bánh gạo
biểu tượng quốc gia
thứ hai
Cây Giáng Sinh