The changes were gradual over time.
Dịch: Những thay đổi diễn ra dần dần theo thời gian.
She made gradual improvements in her skills.
Dịch: Cô ấy đã cải thiện kỹ năng của mình một cách dần dần.
chậm
từng bước một
tính dần dần
làm cho dần dần
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
diện mạo hoàn hảo
tai nghe nhét tai
thời gian chia sẻ
toàn diện
Âm nhạc bổ dưỡng
Trạng thái hệ thống
Tốt nghiệp cao đẳng cộng đồng
Cười không kiểm soát được