The changes were gradual over time.
Dịch: Những thay đổi diễn ra dần dần theo thời gian.
She made gradual improvements in her skills.
Dịch: Cô ấy đã cải thiện kỹ năng của mình một cách dần dần.
chậm
từng bước một
tính dần dần
làm cho dần dần
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Bến Ninh Kiều
cặp đôi mới cưới
Thu nhập khá tốt
cơ quan có thẩm quyền
vùng đất chưa được khám phá
Bán kính
ngành công nghiệp thực phẩm biển
Phần cứng cửa