The changes were gradual over time.
Dịch: Những thay đổi diễn ra dần dần theo thời gian.
She made gradual improvements in her skills.
Dịch: Cô ấy đã cải thiện kỹ năng của mình một cách dần dần.
chậm
từng bước một
tính dần dần
làm cho dần dần
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
báo giá
chi phí hành chính
Đầy sương giá, lạnh lẽo
Ảnh tự sướng
Sản phẩm thế mạnh
dẫn đến trường
điện thoại di động
hương vị bị cháy khét