The changes were gradual over time.
Dịch: Những thay đổi diễn ra dần dần theo thời gian.
She made gradual improvements in her skills.
Dịch: Cô ấy đã cải thiện kỹ năng của mình một cách dần dần.
chậm
từng bước một
tính dần dần
làm cho dần dần
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
chuyến bay ra nước ngoài
giảng viên có biên chế
bón phân
Ma Cao
cơ thể vạm vỡ
Lên đồ siêu cháy
Năm thứ chín
thuộc về ban ngày; hoạt động vào ban ngày