She made a determined effort to complete the project on time.
Dịch: Cô ấy đã nỗ lực kiên quyết để hoàn thành dự án đúng thời hạn.
His determined effort in training paid off with a gold medal.
Dịch: Nỗ lực kiên quyết của anh trong việc tập luyện đã được đền đáp bằng một huy chương vàng.
Các cộng đồng người bản địa ở Canada, thường được công nhận với tư cách là những nhóm dân tộc đầu tiên của đất nước.