The streets criss-cross each other.
Dịch: Các con đường giao nhau.
The scarf had a criss-cross pattern.
Dịch: Chiếc khăn có họa tiết đan chéo.
chéo
giao nhau
đan chéo
hình đan chéo
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
привести в порядок
Sự làm khô quần áo
quần lửng ống rộng
Sự từ chức
Lỗi chung
bánh pudding gạo
Úc (quốc gia)
gần xong