quán quân Rap Việt, Người chiến thắng cuộc thi Rap Việt, Nhà vô địch Rap Việt
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
protective service
/prəˈtɛk.tɪv ˈsɜːr.vɪs/
dịch vụ bảo vệ
noun
new material
/njuː məˈtɪəriəl/
vật liệu mới
adjective
unnecessary elaboration
/ʌnˈnesəˌseri ɪˌlæbəˈreɪʃən/
không cần tiêu xài lãng
noun
wild man
/waɪld mæn/
người hoang dã
noun
creative asset
/krɪˈeɪtɪv ˈæsɛt/
tài sản sáng tạo
noun
tug of war
/tʌɡ əv wɔːr/
Kéo co
noun/verb
benchmark
/ˈbentʃmɑːrk/
tiêu chuẩn, chuẩn mực
noun
cohousing
/ˈkoʊˌhaʊzɪŋ/
Cohousing là một mô hình sống trong đó các hộ gia đình độc lập cùng chia sẻ các không gian và tiện nghi chung, nhằm tạo ra một cộng đồng gắn kết và hỗ trợ lẫn nhau.