The streets criss-cross each other.
Dịch: Các con đường giao nhau.
The scarf had a criss-cross pattern.
Dịch: Chiếc khăn có họa tiết đan chéo.
chéo
giao nhau
đan chéo
hình đan chéo
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
cuộc diễu hành
làm hòa; trang điểm; bịa đặt
cột mốc
đặt xuống
Đoạn phim/video/ quảng cáo ngắn nhá hàng, hé lộ
người lãnh đạo hội đồng trường
tài nguyên thủy sản
Bố cục văn bản